``` Nisam Prepoznao - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "nisam prepoznao" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "nisam prepoznao" trong câu:

Dovoljno blizu da ti raznesem taj šešir, da te nisam prepoznao.
Đủ gần để thổi bay cái nón của cậu nếu tôi không nhận ra nó.
Žao mi je što vas nisam prepoznao, gospodine.
Tôi xin lỗi Thật tình tôi đã không nhận ra ông
Nisam prepoznao, nema ovaca za napuhavanje.
Anh không nhận ra được vì không có cây gậy chăn cừu.
Žao mi je što te nisam prepoznao.
Thật may là suốt chuyến đi...
Skoro da te nisam prepoznao, tako sablastan obraz.
Tôi gần như không nhận ra anh, Hốc hác quá.
Skoro te nisam prepoznao danas, ali u tome je cela stvar, zar ne?
Hôm nay tôi gần như không nhận ra cô đúng chứ?
O, moj Bože, oprosti što te nisam prepoznao.
Ôi Chúa tôi. Xin lỗi đã không nhận ra cậu.
Ne znam, ali mogao bih se zakleti da se naljutila što je nisam prepoznao.
Tôi không biết nhưng tôi thề là cô ta có vẻ rất giận vì tôi không nhớ cô ta
Umalo te nisam prepoznao bez kostima za Noć vještica.
Này. Tôi xém tí không nhận ra cô khi không mặc bộ đồ Halloween đấy.
Nazivali su me imenom koje nisam prepoznao, govorili "lezbijka", ali više sam bio dečko nego cura, više Ken nego Barbie.
họ goi tôi bằng cái tên mà chính tôi chẳng nhận ra, "đồng tính" nhưng tôi giống con trai hơn là gái, nhiều Ken hơn Barbie
1.2287149429321s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?